Kết quả trận Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy, 16h30 ngày 21/06

Vòng 21
16:30 ngày 21/06/2025
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 2.25
0.84
U 2.25
1.04
1
2.17
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Fernandes
match goal
20'
45'
match goal 1 - 1 Shuhei Kawasaki
Motohiko Nakajima
Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
match change
46'
Shunta Tanaka
Ra sân: Hinata Kida
match change
46'
♏  Thiago Andrade 🦩 match yellow.png
52'
59'
match change Kosuke Saito
Ra sân: Shuhei Kawasaki
59'
match change Yudai Kimura
Ra sân: Yuta Arai
Thiago Andrade 2 - 1
Kiến tạo: Lucas Fernandes
match goal
62'
70'
match change Itsuki Someno
Ra sân: Yuya Fukuda
Shion Homma
Ra sân: Thiago Andrade
match change
77'
77'
match change Issei Kumatoriya
Ra sân: Hijiri Onaga
77'
match change Soma Meshino
Ra sân: Rei Hirakawa
Masaya Shibayama
Ra sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
match change
90'
Kyohei Yoshino
Ra sân: Shinji Kagawa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐼 Hỏng phạt đền match phan luoi ♌ Phản lưới nhà🃏 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Cerezo Osaka VS Tokyo Verdy

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
442
 
Số đường chuyền
 
498
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
13
14
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
13
82
 
Pha tấn công
 
77
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Shunta Tanaka
13
Motohiko Nakajima
19
Shion Homma
35
Kyohei Yoshino
48
Masaya Shibayama
21
Kim Jin Hyeon
22
Niko Takahashi
27
Dion Cools
17
Reiya Sakata
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
3-4-2-1 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
1
Fukui
6
Noboriza...
44
Hatanaka
33
Nishio
16
Okuda
8
Kagawa
5
Kida
11
Andrade
55
Bueno
77
Fernande...
9
Ratao
1
Oliveria
6
Miyahara
23
Tsunashi...
3
Taniguch...
22
Onaga
7
Morita
16
Hirakawa
2
Fukazawa
14
Fukuda
37
Kawasaki
40
Arai

Substitutes

8
Kosuke Saito
10
Yudai Kimura
9
Itsuki Someno
20
Soma Meshino
25
Issei Kumatoriya
21
Yuya Nagasawa
15
Kaito Suzuki
17
Tetsuyuki Inami
19
Yuan Matsuhashi
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Shunta Tanaka 10
Motohiko Nakajima 13
Shion Homma 19
Kyohei Yoshino 35
Masaya Shibayama 48
Kim Jin Hyeon 21
Niko Takahashi 22
Dion Cools 27
Reiya Sakata 17
Cerezo Osaka Tokyo Verdy
8 Kosuke Saito
10 Yudai Kimura
9 Itsuki Someno
20 Soma Meshino
25 Issei Kumatoriya
21 Yuya Nagasawa
15 Kaito Suzuki
17 Tetsuyuki Inami
19 Yuan Matsuhashi

Dữ liệu đội bóng:Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng
8 Sút trúng cầu môn 3
60% Kiểm soát bóng 52.33%
7.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.5
6.5 Phạt góc 4.9
1 Thẻ vàng 0.6
5.8 Sút trúng cầu môn 1.8
55.9% Kiểm soát bóng 49%
6.9 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo✨ Osaka (28trận) 
Chủ Khách
Tokyo Verdy (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
2
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
1
6
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
1
1
3
2

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 2 0 1 66 59 89.39% 0 3 75 6.9
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 50 6.7
35 Kyohei Yoshino Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Cánh trái 1 1 0 13 10 76.92% 0 1 27 7
44 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 4 72 7.3
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 0 0 0 14 8 57.14% 0 3 18 6.4
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 0 0 4 37 30 81.08% 7 1 60 8.4
1 Koki Fukui Thủ môn 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 40 6.7
19 Shion Homma Tiền vệ trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.5
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 3 31 6.9
13 Motohiko Nakajima Tiền đạo thứ 2 1 1 0 16 14 87.5% 1 0 28 6.6
10 Shunta Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 2 38 6.8
33 Ryuya Nishio Trung vệ 1 1 0 39 34 87.18% 0 1 47 6.8
11 Thiago Andrade Cánh trái 2 1 0 20 16 80% 1 3 41 7.2
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 41 80.39% 2 1 76 6.5

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 1 0 1 53 50 94.34% 0 0 62 6.7
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 41 6.7
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 1 0 0 16 15 93.75% 0 0 24 6.5
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 36 87.8% 2 3 64 7
16 Rei Hirakawa Tiền vệ công 1 0 0 51 46 90.2% 0 0 63 6.6
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 2 0 0 20 17 85% 2 0 39 6.8
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 43 87.76% 3 0 68 7.1
2 Daiki Fukazawa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 28 87.5% 0 4 54 7
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 2 0 1 7 4 57.14% 0 2 11 6.5
37 Shuhei Kawasaki 1 1 0 18 17 94.44% 0 0 25 7.4
10 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 2 6 6.6
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 0 0 0 74 61 82.43% 0 2 86 6.5
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 71 64 90.14% 1 0 82 6.8
20 Soma Meshino Tiền vệ trái 0 0 0 17 17 100% 0 0 19 6.7
40 Yuta Arai Tiền vệ trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 17 6.4
25 Issei Kumatoriya Cánh trái 0 0 1 5 5 100% 7 0 15 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet