Kết quả trận Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy, 16h30 ngày 21/06


0.89
0.99
0.84
1.04
2.17
3.40
3.40
0.66
1.31
0.40
1.80
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy


Kiến tạo: Lucas Fernandes


Ra sân: Vitor Frezarin Bueno

Ra sân: Hinata Kida



Ra sân: Shuhei Kawasaki

Ra sân: Yuta Arai
Kiến tạo: Lucas Fernandes


Ra sân: Yuya Fukuda
Ra sân: Thiago Andrade


Ra sân: Hijiri Onaga

Ra sân: Rei Hirakawa
Ra sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao

Ra sân: Shinji Kagawa

Bàn thắng
Phạt đền
🐼 Hỏng phạt đền
♌ Phản lưới nhà🃏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cerezo Osaka VS Tokyo Verdy


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 3 | 75 | 6.9 | |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
35 | Kyohei Yoshino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
9 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
44 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 4 | 72 | 7.3 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 18 | 6.4 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 4 | 37 | 30 | 81.08% | 7 | 1 | 60 | 8.4 | |
1 | Koki Fukui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
19 | Shion Homma | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 3 | 31 | 6.9 | |
13 | Motohiko Nakajima | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 28 | 6.6 | |
10 | Shunta Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 38 | 6.8 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 47 | 6.8 | |
11 | Thiago Andrade | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 3 | 41 | 7.2 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 41 | 80.39% | 2 | 1 | 76 | 6.5 |
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kazuya Miyahara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 62 | 6.7 | |
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 3 | 64 | 7 | |
16 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 63 | 6.6 | |
14 | Yuya Fukuda | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 39 | 6.8 | |
7 | Koki Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 3 | 0 | 68 | 7.1 | |
2 | Daiki Fukazawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 4 | 54 | 7 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 11 | 6.5 | |
37 | Shuhei Kawasaki | 1 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 25 | 7.4 | ||
10 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 6 | 6.6 | |
3 | Hiroto Taniguchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 61 | 82.43% | 0 | 2 | 86 | 6.5 | |
23 | Yuto Tsunashima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 1 | 0 | 82 | 6.8 | |
20 | Soma Meshino | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
40 | Yuta Arai | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 17 | 6.4 | |
25 | Issei Kumatoriya | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 7 | 0 | 15 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ