Kết quả trận Italia vs Moldova, 01h45 ngày 10/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 10/06/2025
Italia
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Moldova
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.81
+2.75
1.03
O 3.75
1.01
U 3.75
0.81
1
1.07
X
13.00
2
34.00
Hiệp 1
-1.25
0.99
+1.25
0.85
O 1.5
0.85
U 1.5
0.97

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Italia vs Moldova

Italia Italia
Phút
Moldova Moldova
11'
match var Ion Nicolaescu Goal cancelled 🐻 🍎
Giacomo Raspadori 1 - 0 match goal
40'
Nicolo Barella
Ra sân: Samuele Ricci
match change
46'
Riccardo Orsolini
Ra sân: Federico Dimarco
match change
46'
Andrea Cambiaso 2 - 0
Kiến tạo: Davide Frattesi
match goal
50'
58'
match change Nichita Motpan
Ra sân: Stefan Bodisteanu
66'
match change Sergiu Perciun
Ra sân: Virgiliu Postolachi
66'
match change Victor Stina
Ra sân: Mihail Caimacov
Lorenzo Lucca
Ra sân: Mateo Retegui
match change
71'
71'
match yellow.png 𝔍 Ion Nicolaescu
72'
match change Vitalie Damascan
Ra sân: Ion Nicolaescu
72'
match change Cristian Dros
Ra sân: Artur Ionita
Daniel Maldini
Ra sân: Giacomo Raspadori
match change
77'
Diego Coppola
Ra sân: Luca Ranieri
match change
83'
🍌  Davide Frattesi 𒆙 match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝓀  Hỏng phạt đền match phan luoi ꦇ  P🥀hản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Italia VS Moldova

Italia Italia
Moldova Moldova
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
614
 
Số đường chuyền
 
323
90%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
7
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
19
136
 
Pha tấn công
 
56
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Nicolo Barella
7
Riccardo Orsolini
11
Daniel Maldini
17
Lorenzo Lucca
2
Diego Coppola
15
Daniele Rugani
12
Alex Meret
4
Nicolo Rovella
23
Marco Carnesecchi
13
Iyenoma Destiny Udogie
14
Cesare Casadei
5
Federico Gatti
Italia Italia 3-5-1-1
5-3-2 Moldova Moldova
1
Donnarum...
19
Ranieri
21
Bastoni
22
Lorenzo
3
Dimarco
8
Tonali
6
Ricci
16
Frattesi
20
Cambiaso
10
Raspador...
9
Retegui
12
Avram
20
Platica
4
Baboglo
15
Mudrac
19
Dumbrava...
2
Reabciuk
11
Caimacov
7
Ionita
18
Bodistea...
9
Nicolaes...
17
Postolac...

Substitutes

10
Vitalie Damascan
16
Victor Stina
6
Cristian Dros
8
Nichita Motpan
21
Sergiu Perciun
5
Veaceslav Posmac
1
Victor Straistari
14
Mihail Stefan
22
Stefan Bitca
13
Andrei Motoc
3
Ion Bors
23
Andriy Kozhukhar
Đội hình dự bị
Italia Italia
Nicolo Barella 18
Riccardo Orsolini 7
Daniel Maldini 11
Lorenzo Lucca 17
Diego Coppola 2
Daniele Rugani 15
Alex Meret 12
Nicolo Rovella 4
Marco Carnesecchi 23
Iyenoma Destiny Udogie 13
Cesare Casadei 14
Federico Gatti 5
Italia Moldova
10 Vitalie Damascan
16 Victor Stina
6 Cristian Dros
8 Nichita Motpan
21 Sergiu Perciun
5 Veaceslav Posmac
1 Victor Straistari
14 Mihail Stefan
22 Stefan Bitca
13 Andrei Motoc
3 Ion Bors
23 Andriy Kozhukhar

Dữ liệu đội bóng:Italia vs Moldova

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
57.33% Kiểm soát bóng 44.67%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 2.9
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
52.8% Kiểm soát bóng 49%
11.5 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Italia (2trận)
Chủ Khách
Moldova (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0

Italia Italia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 48 6.29
3 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 2 0 3 44 41 93.18% 8 0 61 7.02
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 44 7.19
7 Riccardo Orsolini 3 1 1 11 8 72.73% 2 0 22 6.19
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 7 2 2 14 11 78.57% 1 1 33 6.4
21 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 2 90 86 95.56% 0 1 102 7.63
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 57 49 85.96% 6 0 75 6.81
9 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 4 1 3 15 13 86.67% 0 1 26 7.17
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 2 1 5 74 67 90.54% 2 0 90 7.34
19 Luca Ranieri Trung vệ 2 0 0 75 70 93.33% 2 2 83 7.17
10 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 5 1 3 45 38 84.44% 5 0 64 8.02
6 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 60 55 91.67% 0 0 65 6.71
11 Daniel Maldini Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 11 6.12
20 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 1 1 1 42 39 92.86% 5 0 68 7.97
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.04
2 Diego Coppola Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.3

Moldova Moldova
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artur Ionita Tiền vệ trụ 1 0 1 23 22 95.65% 0 1 29 5.47
15 Victor Mudrac Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 4 44 6.45
20 Sergiu Platica Hậu vệ cánh trái 2 0 2 23 14 60.87% 3 0 46 6.21
10 Vitalie Damascan Tiền đạo cắm 1 0 1 11 9 81.82% 1 0 16 6.14
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 2 1 1 31 24 77.42% 3 3 54 6.74
17 Virgiliu Postolachi Tiền đạo cắm 1 0 0 17 11 64.71% 0 2 22 6.12
16 Victor Stina Tiền vệ công 2 1 2 13 13 100% 3 0 21 6.74
9 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 3 0 0 9 6 66.67% 0 1 17 5.86
4 Vladislav Baboglo Trung vệ 0 0 1 25 20 80% 0 0 38 6.69
6 Cristian Dros Midfielder 2 2 0 8 8 100% 0 0 13 6.29
12 Cristian Avram Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 44 7.04
11 Mihail Caimacov Tiền vệ trụ 0 0 2 18 17 94.44% 4 0 35 6.89
19 Daniel Dumbravanu Trung vệ 2 1 0 32 26 81.25% 0 0 53 6.84
18 Stefan Bodisteanu Cánh trái 1 1 1 15 13 86.67% 1 0 23 6.59
8 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 25 6.19
21 Sergiu Perciun Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 12 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet