Kết quả trận Trinidad và Tobago vs Haiti, 05h45 ngày 20/06


1.03
0.81
0.88
0.88
2.30
2.90
3.25
0.99
0.83
0.40
1.75
Cúp vàng CONCACAF
Diễn biến - Kết quả Trinidad và Tobago vs Haiti




Ra sân: Duckens Nazon

Kiến tạo: Louicius Don Deedson
Bàn thắng
Phạt đền
ඣ Hỏng phạt đền
𓄧
🅰 ✤ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Trinidad và Tobago VS Haiti


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Trinidad và Tobago vs Haiti
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trinidad và Tobago
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sheldon Bateau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 4 | 53 | 7.1 | |
10 | Kevin Molino | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 0 | 36 | 7.5 | |
11 | Levi Garcia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.5 | |
1 | Marvin Phillip | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
15 | Dante Sealy | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
18 | Andre Rampersad | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 3 | 58 | 7.4 | |
8 | Daniel Philips | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
7 | Steffen Yeates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
5 | Justin Garcia | Defender | 2 | 1 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 2 | 62 | 7.4 | |
9 | Nathaniel James | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
6 | Andre Raymond | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 1 | 58 | 6.4 | |
20 | Real Gill | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.6 | |
13 | Tyrese Spicer | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 3 | 0 | 37 | 6.3 | |
17 | Rio Cardines | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 0 | 54 | 7 | |
25 | Kaihim Torell Thomas | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Haiti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johny Placide | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 18 | 40.91% | 0 | 0 | 52 | 6.3 | |
9 | Duckens Nazon | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 2 | 42 | 6.7 | |
22 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 5.7 | |
14 | Leverton Pierre | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 49 | 6.5 | |
4 | Ricardo Ade | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 46 | 7 | |
20 | Frantzdy Pierrot | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 7.3 | |
10 | Louicius Don Deedson | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 35 | 6.9 | |
18 | Ruben Providence | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 6 | 0 | 40 | 6.8 | |
8 | Martin Experience | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 47 | 6.9 | |
6 | Garven Michee Metusala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 19 | 6.5 | |
21 | Christopher Attys | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
17 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 1 | 55 | 7 | |
11 | Dany Jean | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
24 | Wilguens Paugain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 13 | 7.7 | |
16 | Mondy Prunier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ